|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nhố
| [nhà nhố] | | | Higgledy-piggledy; at sixes and sevens. | | | Là m ăn nhà nhố | | To do things in a higgledy-piggledy manner. | | | Nói nhà nhố và i câu | | To talk at sixes and sevens. |
Higgledy-piggledy; at sixes and sevens Là m ăn nhà nhố To do things in a higgledy-piggledy manner Nói nhà nhố và i câu To talk at sixes and sevens
|
|
|
|